Từ "lông mi" trong tiếng Việt có nghĩa là những sợi lông mọc ở rìa mi mắt. Lông mi có chức năng bảo vệ mắt, ngăn bụi bẩn và các vật thể nhỏ vào trong mắt. Nó cũng giúp giữ ẩm cho mắt và có vai trò trong việc cảm nhận ánh sáng.
Cách sử dụng từ "lông mi" trong câu:
Câu đơn giản: "Cô ấy có đôi lông mi dài và đẹp." (Ở đây, lông mi được miêu tả về vẻ đẹp.)
Câu phức: "Khi tôi chải mascara, lông mi của tôi sẽ dày hơn." (Câu này nói về việc sử dụng sản phẩm làm đẹp để làm cho lông mi trông dày hơn.)
Biến thể của từ "lông mi":
Từ gần giống:
Mí mắt: Là phần da phủ lên mắt, nơi mà lông mi mọc ra.
Lông: Là thuật ngữ chung chỉ các sợi tóc mọc trên cơ thể.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
"Cô ấy đã làm một bộ lông mi giả để trang điểm cho buổi tiệc." (Ở đây, lông mi giả được dùng để làm đẹp, thể hiện sự sáng tạo trong trang điểm.)
"Nghiên cứu cho thấy rằng lông mi có thể ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận về vẻ đẹp." (Câu này nói về tác động của lông mi đến nhận thức về cái đẹp.)
Thú vị về lông mi:
Kết luận:
"Lông mi" là một từ đơn giản nhưng có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ mắt và làm đẹp.